Có 2 kết quả:

預防針 yù fáng zhēn ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄓㄣ预防针 yù fáng zhēn ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) immunization injection
(2) fig. forewarning
(3) heads-up
(4) preventive measure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) immunization injection
(2) fig. forewarning
(3) heads-up
(4) preventive measure

Bình luận 0